Characters remaining: 500/500
Translation

bán đảo

Academic
Friendly

Từ "bán đảo" trong tiếng Việt được hiểu một dải đất ba phía được bao quanh bởi biển, chỉ còn một phía nối liền với đất liền. Để dễ hiểu hơn, bạn có thể hình dung một bán đảo như một cái tay chìa ra biển, trong khi phần còn lại của tay vẫn kết nối với cơ thể (lục địa).

dụ sử dụng:
  1. Bán đảo Sơn Trà: Một địa điểm nổi tiếngĐà Nẵng, Việt Nam, nơi cảnh đẹp thiên nhiên bãi biển tuyệt đẹp.
  2. Bán đảo Lai: Vùng đấtĐông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Malaysia Singapore.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc báo chí, từ "bán đảo" có thể được sử dụng để nhấn mạnh vị trí địa của một khu vực trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị. dụ: "Bán đảo Triều Tiên nơi nhiều biến động về chính trị trong suốt thế kỷ qua."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "bán đảo" không nhiều biến thể trong tiếng Việt, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bán đảo ngọc" (chỉ những bán đảo cảnh đẹp giá trị du lịch cao).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đảo: vùng đất hoàn toàn được bao quanh bởi nước. dụ: Đảo Phú Quốc.
  • Bờ biển: Khu vực tiếp giáp giữa đất liền biển, không phải một vùng đất bị bao quanh bởi nước.
Từ liên quan:
  • Địa : Khoa học nghiên cứu về trái đất, bao gồm các hình thể tự nhiên như bán đảo, đảo, núi, sông...
  • Bán: Có nghĩanửa, dụ như "bán kính" (nửa đường kính).
  • Đảo: vùng đất lớn nằm giữa biển, không nối liền với lục địa.
  1. dt. (địa) (H. bán: nửa; đảo: khoảng đất lớn nước bao quanh) Dải đất biển bao quanh, trừ một phía nối liền với lục địa: Bán đảo -lai.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bán đảo"